Profile Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn – Bảng giá chi tiết và...

Giá Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn

Profile Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn

BẢNG TÍNH GIÁ NHÔM VÀ XUẤT TỔNG HỢP NHÔM

Đơn giá nhôm chỉ mang tính tham khảo, đơn giá nhôm nhập theo giá thực tế nhà máy hoặc đại lý cung cấp
Mã nhôm Mặt cắt Tên nhôm Tỷ trọng (kg/m) Số lượng (thanh) Thành tiền (vnđ)

JP-C65212

JP-C65212 - Nẹp kính rèm 32mm 65 Nẹp kính rèm 32mm 65 0.205 228.411

JP-C65211

JP-C65211 - Nẹp kính hộp 19mm 65 Nẹp kính hộp 19mm 65 0.252 280.778

JP-C65210

JP-C65210 - Nẹp kính 8mm 65 Nẹp kính 8mm 65 0.283 315.319

JP-C65213

JP-C65213 - Ốp chân cánh 65 Ốp chân cánh 65 0.505 562.671

JP-C65207

JP-C65207 - Đố tĩnh chia ô cánh + fix 65 Đố tĩnh chia ô cánh + fix 65 1.268 1.412.806

JP-C65206

JP-C65206 - Khung bao vách kính 65 Khung bao vách kính 65 1.004 1.118.657

JP-C65209

JP-C65209 - Đố động dùng chung 65 Đố động dùng chung 65 1.287 1.433.975

JP-C65205

JP-C65205 - Cánh cửa đi mở vào 65 Cánh cửa đi mở vào 65 1.934 2.154.863

JP-C65204

JP-C65204 - Cánh cửa đi mở ra 65 Cánh cửa đi mở ra 65 1.934 2.154.863

JP-C65203

JP-C65203 - Khung bao cửa đi 65 Khung bao cửa đi 65 1.507 1.679.099

JP-C65202

JP-C65202 - Cánh cửa sổ 65 Cánh cửa sổ 65 1.328 1.479.658

JP-C65208

JP-C65208 - Đố tĩnh tách khung cửa sổ 65 Đố tĩnh tách khung cửa sổ 65 1.238 1.379.380

JP-C65201

JP-C65201 - Khung bao cửa sổ 65 Khung bao cửa sổ 65 0.961 1.070.746

JP-C9315A

JP-C9315A - Nẹp kính hộp 93 Nẹp kính hộp 93 0.28 311.976

JP-C9314

JP-C9314 - Cánh khóa lớn bản 85 hệ 93 Cánh khóa lớn bản 85 hệ 93 1.541 1.716.982

JP-C9313

JP-C9313 - Nẹp kính fix 93 Nẹp kính fix 93 0.131 145.960

JP-C9312

JP-C9312 - Đố tĩnh chia fix 93 Đố tĩnh chia fix 93 1.572 1.751.522

JP-C9311

JP-C9311 - Khung bao fix 93 Khung bao fix 93 1.049 1.168.796

JP-C9310

JP-C9310 - Ốp fix mặt ngoài khung bao ngang 93 Ốp fix mặt ngoài khung bao ngang 93 0.601 669.634

JP-C9309

JP-C9309 - Ốp fix mặt trong khung bao đứng 93 Ốp fix mặt trong khung bao đứng 93 0.65 724.230

JP-C9308

JP-C9308 - Đối đầu 4 cánh 93 Đối đầu 4 cánh 93 0.24 267.408

JP-C9307

JP-C9307 - Cánh ngang dưới 93 Cánh ngang dưới 93 1.219 1.358.210

JP-C9306

JP-C9306 - Cánh ngang trên 93 Cánh ngang trên 93 0.987 1.099.715

JP-C9305

JP-C9305 - Cánh đứng móc 93 Cánh đứng móc 93 1.113 1.240.105

JP-C9304

JP-C9304 - Cánh khóa nhỏ bản 62 hệ 93 Cánh khóa nhỏ bản 62 hệ 93 1.291 1.438.432

JP-C9303

JP-C9303 - Khung bao ngang trên 93 Khung bao ngang trên 93 1.443 1.607.791

JP-C9302

JP-C9302 - Khung bao ngang dưới 93 Khung bao ngang dưới 93 1.286 1.432.861

JP-C9301

JP-C9301 - Khung bao đứng 93 Khung bao đứng 93 1.113 1.240.105

JP-6016

JP-6016 - Nẹp kính fix hệ 58 (kính 5mm - 10mm) Nẹp kính fix hệ 58 (kính 5mm - 10mm) 0.302 336.488

JP-6015

JP-6015 - Thanh nối khung 58 Thanh nối khung 58 0.383 426.739

JP-6014

JP-6014 - Đố tách khung vách kính 58 Đố tách khung vách kính 58 0.997 1.110.857

JP-6013

JP-6013 - Đố tĩnh tách khung 58 Đố tĩnh tách khung 58 1.096 1.221.163

JP-6012

JP-6012 - Khung bao vách kính 58 Khung bao vách kính 58 0.784 873.533

JP-6011

JP-6011 - Khung bao cửa sổ 58 Khung bao cửa sổ 58 0.844 940.385

JP-6010

JP-6010 - Khung bao cửa đi 58 Khung bao cửa đi 58 1.283 1.429.519

JP-5002

JP-5002 - Đố tĩnh chia fix 80 Đố tĩnh chia fix 80 0.749 834.536

JP-8010

JP-8010 - Nối khung bao xếp trượt 80 Nối khung bao xếp trượt 80 0.413 460.165

JP-8009

JP-8009 - Khung bao fix xếp trượt 80 Khung bao fix xếp trượt 80 1.15 1.281.330

JP-8007

JP-8007 - Ốp chân cánh xếp trượt 80 Ốp chân cánh xếp trượt 80 0.269 299.720

JP-8006A

JP-8006A - Ốp cánh khóa xếp trượt 80 Ốp cánh khóa xếp trượt 80 0.677 754.313

JP-8008

JP-8008 - Cánh xếp trượt 80 Cánh xếp trượt 80 2.036 2.268.511

JP-8005

JP-8005 - Khung bao dưới xếp trượt 80 dùng Sigico Khung bao dưới xếp trượt 80 dùng Sigico 1.243 1.384.951

JP-8004A

JP-8004A - Khung bao dưới xếp trượt ray cao 80 dùng Cmech Khung bao dưới xếp trượt ray cao 80 dùng Cmech 1.633 1.819.489

JP-8003A

JP-8003A - Khung bao đứng xếp trượt 80 dùng Sigico Khung bao đứng xếp trượt 80 dùng Sigico 1.869 2.082.440

JP-8002A

JP-8002A - Khung bao đứng xếp trượt 80 dùng Cmech Khung bao đứng xếp trượt 80 dùng Cmech 1.877 2.091.353

JP-15236

JP-15236 - Ghép khung bao 3 ray với vách kính cố định Fix hệ 83 Ghép khung bao 3 ray với vách kính cố định Fix hệ 83 1.209 1.347.068

JP-C15235

JP-C15235 - Ốp móc cánh nhỏ 3 ray 115 Ốp móc cánh nhỏ 3 ray 115 0.766 853.477

JP-C15232

JP-C15232 - Ốp móc cánh lớn 3 ray 115 Ốp móc cánh lớn 3 ray 115 1.23 1.370.466

JP-C15231

JP-C15231 - Khung bao đứng 3 ray chống muỗi 115 Khung bao đứng 3 ray chống muỗi 115 2.387 2.659.595

JP-C15230

JP-C15230 - Khung bao đứng 3 ray 115 Khung bao đứng 3 ray 115 2.455 2.735.361

JP-C15229A

JP-C15229A - Khung bao ngang dưới 3 ray 115 Khung bao ngang dưới 3 ray 115 3.889 4.333.124

JP-C15228

JP-C15228 - Khung bao ngang trên 3 ray 115 Khung bao ngang trên 3 ray 115 3.889 4.333.124

JP-C15209

JP-C15209 - Thanh gắn miệng khóa 115 Thanh gắn miệng khóa 115 0.183 203.899

JP-C15208

JP-C15208 - Thanh đậy rãnh khung bao hệ 115 Thanh đậy rãnh khung bao hệ 115 0.339 377.714

JP-C15218

JP-C15218 - Thanh gắn khóa 115 Thanh gắn khóa 115 0.422 470.192

JP-15225

JP-15225 - Ghép khung bao 2 ray với vách kính cố định Fix hệ 83 Ghép khung bao 2 ray với vách kính cố định Fix hệ 83 0.886 987.181

JP-C8315

JP-C8315 - Nẹp kính hộp 19mm hệ 83 Nẹp kính hộp 19mm hệ 83 0.249 277.436

JP-C15224

JP-C15224 - Hèm đối đầu 4 cánh 115 Hèm đối đầu 4 cánh 115 0.412 459.050

JP-C15234

JP-C15234 - Ốp móc cánh nhỏ 2 ray 115 Ốp móc cánh nhỏ 2 ray 115 0.53 590.526

JP-C15216

JP-C15216 - Ốp cánh móc lớn 2 ray 115 Ốp cánh móc lớn 2 ray 115 0.762 849.020

JP-C15233

JP-C15233 - Cánh lùa nhỏ 115 Cánh lùa nhỏ 115 0.808 900.274

JP-C15210

JP-C15210 - Cánh cửa đi lùa 115 Cánh cửa đi lùa 115 1.845 2.055.699

JP-C15203A

JP-C15203A - Khung bao ngang dưới 2 ray 115 Khung bao ngang dưới 2 ray 115 2.175 2.423.385

JP-C15202

JP-C15202 - Khung bao ngang trên 2 ray 115 Khung bao ngang trên 2 ray 115 2.674 2.979.371

JP-C15201

JP-C15201 - Khung bao đứng 2 ray 115 Khung bao đứng 2 ray 115 1.594 1.776.035

JP-C8369

JP-C8369 - Thanh ray chạy bánh xe hệ 83  dày 1.7mm Thanh ray chạy bánh xe hệ 83 dày 1.7mm 0.142 158.216

JP-C8374

JP-C8374 - Nối khung 3 ray 83 Nối khung 3 ray 83 0.426 474.649

JP-C8375

JP-C8375 - Ốp máng trượt 3 ray 83 Ốp máng trượt 3 ray 83 0.971 1.081.888

JP-C8372

JP-C8372 - Nẹp kính hộp 19mm hệ 83 Nẹp kính hộp 19mm hệ 83 0.166 184.957

JP-C8371

JP-C8371 - Nẹp kính 8-10mm hệ 83 Nẹp kính 8-10mm hệ 83 0.211 235.096

JP-C8370

JP-C8370 - Hèm đối đầu 4 cánh hệ 83 dày  1.7mm Hèm đối đầu 4 cánh hệ 83 dày 1.7mm 0.258 287.464

JP-C8368

JP-C8368 - Ốp máng khung bao trên 2 ray hệ 83 Ốp máng khung bao trên 2 ray hệ 83 0.62 690.804

JP-C8367

JP-C8367 - Thanh phụ gắn miệng khóa 83 Thanh phụ gắn miệng khóa 83 0.168 187.186

JP-C8366

JP-C8366 - Thanh phụ gắn khóa 83 Thanh phụ gắn khóa 83 0.247 275.207

JP-C8373

JP-C8373 - Ốp tăng cứng cầm kéo 83 Ốp tăng cứng cầm kéo 83 1.297 1.445.117

JP-C8365

JP-C8365 - Ốp móc cánh lùa 83 Ốp móc cánh lùa 83 0.437 486.905

JP-C8363

JP-C8363 - Khung bao ngang dưới 3 ray 83 Khung bao ngang dưới 3 ray 83 1.321 1.471.858

JP-C8361

JP-C8361 - Khung bao đứng 3 ray 83 Khung bao đứng 3 ray 83 1.932 2.152.634

JP-C8364

JP-C8364 - Cánh cửa lùa 83 Cánh cửa lùa 83 1.482 1.651.244

JP-C8362

JP-C8362 - Khung bao ngang dưới 2 ray 83 Khung bao ngang dưới 2 ray 83 0.861 959.326

JP-C8360

JP-C8360 - Khung bao đứng 2 ray 83 Khung bao đứng 2 ray 83 1.362 1.517.540

JP-6582

JP-6582 - Khung bao cửa sổ lùa 83 Khung bao cửa sổ lùa 83 1.44 1.604.448

JP-8318

JP-8318 - Thanh chuyển góc 83 Thanh chuyển góc 83 1.469 1.636.760

JP-8319

JP-8319 - Ngưỡng cửa 83 Ngưỡng cửa 83 0.783 872.419

JP-8311

JP-8311 - Nối khung 83 Nối khung 83 0.383 426.739

JP-8301A

JP-8301A - Khung bao Fix + cửa sổ hệ 83 dày 1.2mm Khung bao Fix + cửa sổ hệ 83 dày 1.2mm 1.106 1.232.305

JP-8309

JP-8309 - Ốp chân cánh 83 Ốp chân cánh 83 0.421 469.078

JP-8308

JP-8308 - Đố tĩnh chia cánh 83 Đố tĩnh chia cánh 83 0.88 980.496

JP-8307

JP-8307 - Đố tĩnh chia fix 83 Đố tĩnh chia fix 83 1.437 1.601.105

JP-8306

JP-8306 - Đố động dùng chung cửa đi và cửa sổ 83 Đố động dùng chung cửa đi và cửa sổ 83 0.96 1.069.632

JP-8305

JP-8305 - Cánh cửa sổ mở quay hệ 83 Cánh cửa sổ mở quay hệ 83 1.052 1.172.138

JP-8304

JP-8304 - Cánh cửa đi mở trong 83 Cánh cửa đi mở trong 83 1.604 1.787.177

JP-8303

JP-8303 - Cánh cửa đi mở ngoài 83 Cánh cửa đi mở ngoài 83 1.604 1.787.177

JP-8301

JP-8301 - Khung bao cửa đi hệ 83 Khung bao cửa đi hệ 83 1.621 1.806.118

JP-65216

JP-65216 - Thanh chuyển góc 90 độ 65 Thanh chuyển góc 90 độ 65 1.136 1.265.731

JP-C65215

JP-C65215 - Ốp ngưỡng cửa 65 Ốp ngưỡng cửa 65 0.231 257.380

JP-C65214

JP-C65214 - Ngưỡng cửa 65 Ngưỡng cửa 65 0.86 958.212

JP-C15227

JP-C15227 - Nẹp kính hộp rãnh 24 hệ 115 Nẹp kính hộp rãnh 24 hệ 115 0.205 228.411

JP-8315

JP-8315 - Nẹp kính hộp fix 83 Nẹp kính hộp fix 83 0.249 277.436

JP-8314

JP-8314 - Nẹp kính đơn fix 83 Nẹp kính đơn fix 83 0.279 310.862

JP-C65123

JP-C65123 - Ốp chân cánh 65 Ốp chân cánh 65 0.465 518.103

JP-C65122

JP-C65122 - Đố tĩnh chia ô cánh + fix 65 Đố tĩnh chia ô cánh + fix 65 1.218 1.357.096

JP-C65121

JP-C65121 - Khung bao vách kính 65 Khung bao vách kính 65 1.091 1.215.592

JP-C65112

JP-C65112 - Ghép khung bao 65 Ghép khung bao 65 0.346 385.513

JP-C65109

JP-C65109 - Đố động dùng chung 65 Đố động dùng chung 65 1.239 1.380.494

JP-C65108

JP-C65108 - Cánh cửa đi mở vào 65 Cánh cửa đi mở vào 65 2.223 2.476.867

JP-C65107

JP-C65107 - Cánh cửa đi mở ra 65 Cánh cửa đi mở ra 65 2.223 2.476.867

JP-C65105

JP-C65105 - Khung bao cửa đi 65 Khung bao cửa đi 65 1.636 1.822.831

JP-C65103

JP-C65103 - Cánh cửa sổ 65 Cánh cửa sổ 65 1.326 1.477.429

JP-C65102

JP-C65102 - Đố tĩnh tách khung cửa sổ 65 Đố tĩnh tách khung cửa sổ 65 1.156 1.288.015

JP-C65101

JP-C65101 - Khung bao cửa sổ 65 Khung bao cửa sổ 65 0.948 1.056.262

JP-15237

JP-15237 - Ray nhôm 115 Ray nhôm 115 0.14 155.988

JP-8388

JP-8388 - Thanh phụ gắn khóa đa điểm 83 Thanh phụ gắn khóa đa điểm 83 0.235 261.837

JP-6589

JP-6589 - Ghép khung 65 sang 55 Ghép khung 65 sang 55 0.41 456.822

JP-6588

JP-6588 - Nẹp đối đầu 4 cánh 65 Nẹp đối đầu 4 cánh 65 0.239 266.294

JP-6587

JP-6587 - Máng che nước mưa 65 Máng che nước mưa 65 0.131 145.960

JP-6586

JP-6586 - Nẹp kính đơn 65 Nẹp kính đơn 65 0.212 236.210

JP-6585

JP-6585 - Nẹp kính hộp 65 Nẹp kính hộp 65 0.152 169.358

JP-6584

JP-6584 - Ốp móc cửa sổ lùa 65 Ốp móc cửa sổ lùa 65 0.352 392.198

JP-6583

JP-6583 - Cánh cửa sổ lùa 65 Cánh cửa sổ lùa 65 0.914 1.018.379

JP-6581

JP-6581 - Khung bao cửa sổ lùa 65 Khung bao cửa sổ lùa 65 1.375 1.532.025

JP-8317

JP-8317 - Nẹp chỉ tường 83 Nẹp chỉ tường 83 0.489 544.844

JP-8316

JP-8316 - Thanh truyền động 83 Thanh truyền động 83 0.14 155.988

JP-C5521

JP-C5521 - Khung bao cửa đi 100 hệ 55 Khung bao cửa đi 100 hệ 55 1.879 2.093.582

JP-C5520

JP-C5520 - Pano lá hộp 55 Pano lá hộp 55 0.554 617.267

JP-C8320

JP-C8320 - Ốp ngưỡng nhôm 83 Ốp ngưỡng nhôm 83 0.185 206.127

JP-C5522

JP-C5522 - Ngưỡng cửa đi 55 Ngưỡng cửa đi 55 0.747 832.307

JP-C5519

JP-C5519 - Nẹp kính rèm 55 Nẹp kính rèm 55 0.222 247.352

JP-C5518

JP-C5518 - Nẹp kính hộp 55 Nẹp kính hộp 55 0.233 259.609

JP-C5517

JP-C5517 - Nẹp kính khung bao 55 Nẹp kính khung bao 55 0.237 264.065

JP-C5516

JP-C5516 - Nẹp lớn kính 5 - 12mm 55 Nẹp lớn kính 5 - 12mm 55 0.276 307.519

JP-C5515

JP-C5515 - Ốp chân cánh 55 Ốp chân cánh 55 0.448 499.162

JP-C5514

JP-C5514 - Chuyển góc 90 độ 55 Chuyển góc 90 độ 55 0.852 949.298

JP-C5513

JP-C5513 - Ghép khung 55 Ghép khung 55 0.347 386.627

JP-C5511

JP-C5511 - Đố tĩnh tách khung cửa sổ 55 Đố tĩnh tách khung cửa sổ 55 1.055 1.175.481

JP-C5510

JP-C5510 - Cánh cửa sổ có gân 55 Cánh cửa sổ có gân 55 1.052 1.172.138

JP-C5509

JP-C5509 - Cánh cửa đi mở vào có gân 55 Cánh cửa đi mở vào có gân 55 1.456 1.622.275

JP-C5508

JP-C5508 - Cánh cửa đi mở ra có gân 55 Cánh cửa đi mở ra có gân 55 1.456 1.622.275

JP-C5507

JP-C5507 - Đố động dùng chung 55 Đố động dùng chung 55 0.989 1.101.944

JP-C5506

JP-C5506 - Cánh cửa sổ không gân 55 Cánh cửa sổ không gân 55 1.042 1.160.996

JP-C5505

JP-C5505 - Cánh cửa đi mở vào không gân bản 95 hệ 55 Cánh cửa đi mở vào không gân bản 95 hệ 55 1.492 1.662.386

JP-C5504

JP-C5504 - Cánh cửa đi mở ra không gân bản 95 hệ 55 Cánh cửa đi mở ra không gân bản 95 hệ 55 1.492 1.662.386

JP-C5503

JP-C5503 - Khung bao cửa đi 55 Khung bao cửa đi 55 1.236 1.377.151

JP-C5502

JP-C5502 - Khung bao cửa sổ 55 Khung bao cửa sổ 55 0.853 950.413

JP-C5501

JP-C5501 - Khung bao vách kính 55 Khung bao vách kính 55 0.81 902.502

Giới thiệu về Profile Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn

Profile Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sang trọng, hiện đại và cá tính trong kiến trúc. Với lớp mạ anodize ED tiên tiến, sản phẩm không chỉ mang đến khả năng chống trầy xước và chống bám bẩn mà còn giữ độ bền màu lên đến 40 năm. Sắc đen mịn tôn lên vẻ đẹp bí ẩn, mạnh mẽ, phù hợp với cả không gian nội thất và ngoại thất.


Các dòng Profile Nhôm Maxpro.JP

  1. Nhôm hệ mặt dựng Maxpro

    • Thích hợp cho các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.
    • Đảm bảo cách âm, cách nhiệt và chịu lực tốt.
  2. Nhôm hệ cửa đi và cửa sổ Maxpro

    • Hệ 55, 65 và 115 đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình.
    • Tăng khả năng lấy sáng và tiết kiệm năng lượng với thiết kế tối ưu.
  3. Lan can và cửa lùa Maxpro

    • Phù hợp cho các công trình ngoài trời như ban công, sân thượng.
    • Chống gỉ sét và giữ vẻ đẹp lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn

  • Chống bám bẩn và trầy xước: Bề mặt anodize ED giúp nhôm dễ dàng vệ sinh và hạn chế trầy xước.
  • Bền màu vượt trội: Bảo hành lên đến 25 năm, sản phẩm giữ được màu đen mịn tinh tế qua nhiều năm.
  • Tiết kiệm năng lượng: Nhờ hệ gioăng EPDM kín khít, giảm thất thoát nhiệt và chống ồn hiệu quả.
  • Phụ kiện đồng bộ cao cấp: Sử dụng các thương hiệu nổi tiếng như Roto, Cmech, tạo nên bộ cửa hoàn hảo.

Cách tính giá Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn

Công thức tính giá nhôm:

  • Giá nhôm = Tỷ trọng (kg/m) × Chiều dài thanh (m) × Đơn giá (VNĐ/kg)

Ví dụ:
Với đơn giá 300.000 VNĐ/kg, chiều dài thanh 2m, tỷ trọng 2.5 kg/m:
2.5 × 2 × 300.000 = 1.500.000 VNĐ


Bảng giá Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn (tham khảo)

  • Cửa đi mở quay hệ 55: 5.500.000 VNĐ
  • Cửa sổ lùa hệ 115: 4.800.000 VNĐ
  • Lan can nhôm hệ 83: 3.900.000 VNĐ

Ứng dụng của Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn trong thực tế

  1. Cửa đi và cửa sổ cho nhà ở: Tạo sự sang trọng và hiện đại cho ngôi nhà.
  2. Vách ngăn văn phòng: Đảm bảo không gian yên tĩnh và riêng tư.
  3. Lan can và ban công ngoài trời: Chống gỉ sét và phù hợp với môi trường ven biển.

Kết luận

Profile Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những công trình cần sự kết hợp giữa thẩm mỹ và độ bền. Với khả năng bền màu lâu dài và công nghệ sản xuất tiên tiến từ Nhật Bản, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về thiết kế mà còn bảo đảm độ bền và hiệu suất vượt trội trong nhiều năm.


Câu hỏi thường gặp

  1. Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn có bền màu không?

    • Có, sản phẩm được bảo hành lên đến 25 năm và bền màu hơn 40 năm.
  2. Làm thế nào để tính giá nhôm Maxpro?

    • Giá được tính theo công thức: Tỷ trọng (kg/m) × Chiều dài thanh (m) × Đơn giá (VNĐ/kg).
  3. Nhôm Maxpro.JP có những màu sắc nào khác ngoài đen mịn?

    • Ngoài màu đen mịn, còn có màu trắng anodize, champagne và nâu thu.
  4. Công nghệ Anodize ED mang lại lợi ích gì cho sản phẩm?

    • Giúp bề mặt chống trầy xước, chống bám bẩn và giữ màu sắc lâu dài.
  5. Nhôm Maxpro.JP có phù hợp cho công trình ngoài trời không?

    • Có, sản phẩm chịu được môi trường khắc nghiệt và chống gỉ sét hiệu quả.
ĐƠN VỊ ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI

Nhôm Maxpro.JP màu đen mịn

Chuyên tư vấn, báo giá thi công nhôm xingfa, kính cường lực tại Sài Gòn

Nhôm Kính Đại Phúc chuyên thi công lắp đặt cửa nhôm Xingfa giá rẻ, nhập khẩu Quảng Đông
Thi công , báo giá lắp đặt nhôm xingfa chính hãng, tem đỏ chính hãng nhập khẩu Quảng Đông